Có 2 kết quả:

担当 dān dāng ㄉㄢ ㄉㄤ擔當 dān dāng ㄉㄢ ㄉㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

gánh vác công việc, nhận việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to take upon oneself
(2) to assume

Từ điển phổ thông

gánh vác công việc, nhận việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to take upon oneself
(2) to assume